Có 2 kết quả:
亲切 qīn qiè ㄑㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ • 親切 qīn qiè ㄑㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable
(2) cordial
(3) close and dear
(4) familiar
(2) cordial
(3) close and dear
(4) familiar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable
(2) cordial
(3) close and dear
(4) familiar
(2) cordial
(3) close and dear
(4) familiar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0